Al-Suwayda (tỉnh)
Thủ phủ | As-Suwayda |
---|---|
Số huyện] | 3 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 417.000 |
Quốc gia | Syria |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | SY-SU |
• Mật độ | 75/km2 (190/mi2) |
Ngôn ngữ chính | tiếng Ả Rập |
English version Al-Suwayda (tỉnh)
Al-Suwayda (tỉnh)
Thủ phủ | As-Suwayda |
---|---|
Số huyện] | 3 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 417.000 |
Quốc gia | Syria |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | SY-SU |
• Mật độ | 75/km2 (190/mi2) |
Ngôn ngữ chính | tiếng Ả Rập |
Thực đơn
Al-Suwayda (tỉnh)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Al-Suwayda (tỉnh)